Xe Tải Teraco 250 | Xe Tải Teraco 2T5 Thùng Kín
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Teraco 250 | Xe Tải Teraco 2T5 Thùng Kín

Xe Tải Teraco 2T5 Thùng Kín

Xe Tải Teraco 2T5 Thùng Kín Giá Tốt
Thông số kĩ thuật
Nhãn hiệu : | TERACO TERA 250-TK |
Số chứng nhận : | 1460/VAQ09 – 01/17 – 00 |
Ngày cấp : | 06/12/2017 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : | — |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH DAEHAN MOTORS |
Địa chỉ : | Lô D2, D3, D4, D5, đường số 8, KCN cơ khí ô tô TP. HCM, X.Hòa Phú, H.Củ Chi, TP. HCM |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 2350 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1315 | kG |
– Cầu sau : | 1035 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 2450 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 4995 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5600 x 1980 x 2860 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3680 x 1830 x 1800/— | mm |
Khoảng cách trục : | 2800 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1540/1500 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4BH |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2476 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 73.5 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 6.50 – 16 /6.50 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 198 kg/m3; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |