Trọng lượng bản thân : |
3595 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1785 |
kG |
- Cầu sau : |
1810 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5350 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9140 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6885 x 2200 x 2960 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4980 x 2050 x 1870/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3735 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1665/1495 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
D4DD |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
103 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 280 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
[porto_block name="global-product-tab"]